Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avéré


[avéré]
tính từ
được xác nhận
Un fait avéré
sự việc được xác nhận
phản nghĩa Contestable, douteux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.