| [avancer] |
| ngoại động từ |
| | đưa ra trước, chìa ra |
| | Avancer le bras |
| chìa cánh tay ra |
| | Avancer un pion sur l'échiquier |
| đi một quân cờ trên bàn cờ |
| | đưa ra, đề xuất |
| | Avancer une proposition |
| đưa ra một đề nghị |
| | làm cho tiến triển, thúc đẩy |
| | Avancer son travail |
| làm cho công việc tiến triển |
| | thực hiện sớm hơn |
| | Il a avancé son retour |
| nó về sớm hơn, nó về trước thời gian dự định |
| | Avancer une montre |
| chỉnh cho đồng hồ chạy nhanh hơn |
| | ứng trước |
| | Avancer les gages |
| ứng trước tiền công |
| nội động từ |
| | tiến lên |
| | L'ennemi avance |
| quân địch tiến lên |
| | Avancez vers moi ! |
| hãy tiến về phía tôi |
| | Avancer en grade |
| được thăng cấp, được nâng bậc |
| | Faire avancer un tonneau en le poussant |
| đẩy một cái thùng đi |
| | nhanh |
| | Ma montre avance de vingt minutes |
| đồng hồ tôi sớm 20 phút (nhanh 20 phút) |
| | nhô ra |
| | Ce mur avance |
| cái tường này nhô ra |
| | Le balcon avance d'un mètre sur le mur |
| bao lơn nhô ra khỏi tường một mét |
| | tiến bộ |
| | Avancer dans ses études |
| học tập tiến bộ |
| | sắp xong, sắp tàn |
| | Le travail avance |
| công việc sắp xong |
| | La nuit avance |
| đêm đã khuya |
| | avancer en âge |
| | già đi |
| phản nghĩa Reculer, retarder. Rentrer. Eloigner (s'), replier (se), retirer (se). Arrêter (s'), piétiner |