Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantageusement


[avantageusement]
phó từ
(một cách) có lợi
Conclure une affaire avantageusement
giải quyết công việc một cách có lợi
đề cao, khen ngợi
"Je lui ai parlé de vous avantageusement " (Lesage)
tôi đã khen anh cho nó nghe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.