|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantageux
| [avantageux] | | tính từ | | | có lợi, thuận lợi | | | Condition avantageuse | | điều kiện có lợi | | | Prix avantageux | | giá hời | | | tự phụ, kiêu căng | | | Air avantageux | | điệu bộ kiêu căng | | | đề cao, khen ngợi | | | Parler de quelqu'un en termes avantageux | | nói về ai với lời lẽ đề cao | | phản nghĩa Désavantageux; contraire, défavorable, fâcheux, nuisible, préjudiciable | | danh từ giống đực | | | (Faire l'avantageux) (từ cũ, nghĩa cũ) làm bộ, lên mặt |
|
|
|
|