Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventure


[aventure]
danh từ giống cái
biến cố, nỗi gian truân
Les aventures de la vie
những nỗi gian truân trong cuộc sống
sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu
Aimer les aventures
thích mạo hiểm
Film d'aventures
phim phiêu lưu mạo hiểm
L'esprit d'aventure
óc mạo hiểm, óc phiêu lưu
vận may; cơ may
cuộc dan díu (về tình dục)
à l'aventure
không có chủ định
chercher aventure
cầu may
dire la bonne aventure à qqn
bói cho ai, đoán số cho ai
diseur de bonne aventure, diseuse de bonne aventure
ông thầy bói, bà thầy bói
par aventure
(văn học) tình cờ, ngẫu nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.