Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventurier


[aventurier]
danh từ
người mạo hiểm, người thích phiêu lưu
L'explorateur, le mercenaire, l'espion sont des aventuriers
nhà thám hiểm, lính đánh thuê và điệp viên đều là những kẻ mạo hiểm
kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.