|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avenu
| [avenu] | | tính từ | | | xảy đến, xảy ra | | | Les choses avenues | | những việc xảy ra | | | (Nul et non avenu) coi như không có | | | Je considère cette déclaration comme nulle et non avenue | | tôi coi lời tuyên bố đó như là không có |
|
|
|
|