Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aveu


[aveu]
danh từ giống đực
sự thú nhận, sự thú tội
Faire l'aveu de ses fautes
thú tội, nhận lỗi
Arracher un aveu à qqn
buộc ai phải thú nhận
(luật học, pháp lý) sự thừa nhận
phản nghĩa Désaveu; dénégation. Silence
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tán thành, sự đồng ý
Sans l'aveu de ses parents
không có sự đồng ý của cha mẹ
de l'aveu de
theo lời xác nhận của
homme sans aveu
kẻ vô lương tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.