|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aveuglement
| [aveuglement] | | danh từ giống đực | | | sự mù quáng, sự thiếu suy xét | | | Aveuglement des classes dirigeantes | | sự mù quáng của các tầng lớp lãnh đạo | | | Aveuglement à l'égard de quelque chose | | sự mù quáng đối với điều gì | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tật mù | | phản nghĩa Clairvoyance, discernement, lucidité, perspicacité, sagacité; vision |
|
|
|
|