Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avicole


[avicole]
tính từ
xem aviculture
Etablissement avicole
cơ sở nuôi chim, cơ sở nuôi gà vịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.