Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avidité


[avidité]
danh từ giống cái
sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến
L'avidité du gain
sự hám lợi
Manger avec avidité
ăn ngấu nghiến
phản nghĩa Détachement, inattention, indifférence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.