Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avisé


[avisé]
tính từ
chín chắn
Un homme avisé
một người chín chắn
Une conduite avisée
sự xử sự chín chắn
phản nghĩa Imprudent, irréfléchi, malavisé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.