Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avril


[avril]
danh từ giống đực
tháng tư
Au mois d'avril
vào tháng tư
Le mois d'avril a 30 jours
tháng tư có 30 ngày
poisson d'avril
trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư, cá tháng tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.