bâtir   
 
   | [bâtir] |    | ngoại động từ |  |   |   | xây dựng, kiến thiết |  |   |   | Bâtir une maison |  |   | xây dựng một ngôi nhà |  |   |   | Bâtir sa fortune |  |   | xây dựng cơ nghiệp |  |   |   | khâu lược |  |   |   | bâtir des châteaux en Espagne |  |   |   | xây lâu đài trên cát (đưa ra những dự án (dự định) viển vông) |  |   |   | bâtir sur sable |  |   |   | xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc) |  |   |   | terrain à bâtir |  |   |   | đất (dành cho) xây dựng |  
 
    | 
		 |