Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâton


[bâton]
danh từ giống đực
gậy, ba toong
Bâton d'aveugle
gậy người mù
Bâton de maréchal
gậy nguyên soái
thỏi
Bâton de cire
thỏi xi
nét sổ (tập viết)
bâton de vieillesse
người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già
mettre des bâtons dans les roues
thọc gậy bánh xe, gây trở ngại
parler à bâtons rompus
nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa
retour de bâton
gậy ông đập lưng ông
tour de bâton
món lợi bất chính
vie de bâtons de chaise
cuộc sống bê tha



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.