|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénéfice
 | [bénéfice] |  | danh từ giống đực | |  | lợi; quyền lợi | |  | Bénéfice de l'âge | | lợi do tuổi tác | |  | lời, lãi | |  | Vendre avec bénéfice | | bán có lãi | |  | (tôn giáo) lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức có lộc | |  | (sử học) quyền sở hữu lãnh địa | |  | au bénéfice de | |  | để giúp cho | |  | sous bénéfice d'inventaire | |  | với điều kiện là phải kiểm lại |
|
|
|
|