Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénisseur


[bénisseur]
tính từ
ban phúc lành
Dieu bénisseur
Chúa ban phúc lành
hay khen ngợi
Une femme trop bénisseuse
một phụ nữ hay khen ngợi
danh từ
người hay khen ngợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.