Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béotien


[béotien]
tính từ
(thuộc) xứ Bê-ô-xi (ở cổ Hy Lạp)
thô lỗ
danh từ
người thô lỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.