| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 béton   
 
   | [béton] |    | danh từ giống đực |  |   |   | bê tông |  |   |   | Un pont en béton |  |   | cầu bằng bê tông |  |   |   | béton armé |  |   |   | bê tông cốt thép |  |   |   | en béton |  |   |   | (nghĩa bóng) vững chắc |  |   |   | faire le béton |  |   |   | (thể dục thể thao) đúc bê tông (rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá)) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |