Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bêta


[bêta]
tính từ
(thân mật) ngu đần
Une fille bêtasse
cô gái ngu đần
danh từ
(thân mật) người ngu đần
danh từ giống đực
bêta (chữ cái Hy Lạp)
rayons bêta
(vật lý học) tia bêta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.