babillard   
 
   | [babillard] |    | tính từ |  |   |   | hay ba hoa, hay nói phiếm |  |   |   | Réunion babillard |  |   | buổi họp bàn chuyện phiếm |  |   |   | hót líu lo (chim) |  |   |   | Oiseau babillard |  |   | chim hót líu lo |    | danh từ |  |   |   | người ba hoa, người hay nói phiếm |    | danh từ giống cái |  |   |   | (tiếng lóng, biệt ngữ) thư, bức thư |  |   |   | Recevoir une babillarde |  |   | nhận được một bức thư |  
 
    | 
		 |