![](img/dict/02C013DD.png) | [bagage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hành lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bagage d'un soldat |
| hành lý của một người lính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vốn hiểu biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un léger bagage |
| vốn hiểu biết ít ỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son bagage scientifique est quasi nul |
| vốn hiểu biết về khoa học của anh ta hầu như không có gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bagage de cet auteur n'est pas lourd |
| tác phẩm của tác giả này không nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec armes et bagages |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi thứ cần thiết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plier bagage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cuốn gói, tếch đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se rendre, capituler avec armes et bagages |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) chấp nhận thất bại hoàn toàn |