![](img/dict/02C013DD.png) | [bagarre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cuộc ấu đả; cuộc gây gổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des bagarres entre les manifestants et la police |
| những cuộc ẩu đả giữa những người biểu tình và cảnh sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher la bagarre |
| tìm cách gây gổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc tranh giành hỗn độn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La bagarre pour le pouvoir |
| cuộc tranh giành vì quyền lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il va y avoir de la bagarre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sẽ nguy hiểm đấy |