| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 balai   
 
   | [balai] |    | danh từ giống đực |  |   |   | chổi |  |   |   | Balai de paille de riz |  |   | chổi rơm |  |   |   | Balai collecteur |  |   | (điện học) chổi góp |  |   |   | đuôi (chim mồi) |  |   |   | (thông tục) chuyến xe vét |  |   |   | tuổi |  |   |   | Il a cinquante balais |  |   | ông ta năm mươi tuổi |  |   |   | coup de balai |  |   |   | nhát chổi |  |   |   | sự thải người làm |  |   |   | manche à balai |  |   |   | cán chổi |  |   |   | người gầy đét |  |   |   | (hàng không) cần lái |  |   |   | rôtir le balai |  |   |   | sống bừa bãi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |