Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balancé


[balancé]
tính từ
cân đối
Une phrase balancée
câu văn cân đối
bien balancé
(thông tục) có thân hình cân đối (người)
danh từ giống đực
sự nhún nhảy tại chỗ (vũ ba lê)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.