balayer   
 
   | [balayer] |    | ngoại động từ |  |   |   | quét |  |   |   | Balayer la maison |  |   | quét nhà |  |   |   | Balayer des ordures |  |   | quét rác |  |   |   | Balayer la poussière |  |   | quét bụi |  |   |   | quét sạch, cuốn đi |  |   |   | Balayer les soucis |  |   | quét sạch ưu sầu |  |   |   | Le vent balaie les nuages |  |   | gió cuốn mây đi |  |   |   | (thân mật) thải, đuổi |  |   |   | Balayer le personnel |  |   | thải nhân viên |  |   |   | balayer devant sa porte |  |   |   | thu xếp công việc của mình trước khi xen vào chuyện của người khác |  
 
    | 
		 |