|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balayer
| [balayer] | | ngoại động từ | | | quét | | | Balayer la maison | | quét nhà | | | Balayer des ordures | | quét rác | | | Balayer la poussière | | quét bụi | | | quét sạch, cuốn đi | | | Balayer les soucis | | quét sạch ưu sầu | | | Le vent balaie les nuages | | gió cuốn mây đi | | | (thân mật) thải, đuổi | | | Balayer le personnel | | thải nhân viên | | | balayer devant sa porte | | | thu xếp công việc của mình trước khi xen vào chuyện của người khác |
|
|
|
|