![](img/dict/02C013DD.png) | [balle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả bóng, quả banh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer une balle |
| ném quả bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une balle de tennis |
| quả bóng quần vợt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Balle de ping-pong |
| quả bóng bàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être tué par balle |
| bị bắn chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à vous la balle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến lượt anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | balle du match |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quả bóng quyết định kết quả của trận đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | enfant de la balle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con nối nghiệp cha |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la balle est dans votre camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính anh là người hành động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peau de balle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn không có gì cả, hoàn toàn không ra gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre (saisir) la balle au bond |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chụp lấy thời cơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recevoir douze balles dans la peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị hành hình (bởi một trung đội) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | renvoyer la balle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối đáp kịch liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se renvoyer la balle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối đáp nhau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổ lỗi cho nhau |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiện hàng; kiện giấy (mười ram) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une grosse balle |
| có mặt to |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, thân mật) frăng, tì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'en ai eu pour deux cents balles |
| tớ sắm cái đó hết hai trăm tì đấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ trấu (của thóc) |