|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballon
| [ballon] | | danh từ giống đực | | | quả bóng | | | Jouer au ballon | | đá bóng | | | khí cầu | | | (hoá học) bình cầu | | | cốc hình cầu (để uống rượu) | | | ballon d'oxygène | | | (y học) túi oxi, bình oxi (để thở) | | | enflé comme un ballon | | | kiêu căng, tự cao tự đại | | | enlever le ballon à quelqu'un | | | (thân mật) đá đít ai | | | lancer un ballon d'essai | | | thăm dò dư luận | | | se remplir le ballon | | | ních đầy bụng | | danh từ giống đực | | | (địa chất, địa lý) đỉnh tròn (của núi) |
|
|
|
|