Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bannière


[bannière]
danh từ giống cái
cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến)
(thông tục) áo sơ mi
Se balader en bannière
mặc áo sơ mi đi dạo
c'est la croix et la bannière
(thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
se ranger sous la bannière de quelqu'un
về phe ai; cùng một đảng với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.