| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 barder   
 
   | [barder] |    | ngoại động từ |  |   |   | khiêng bằng băng ca |  |   |   | Barder des matériaux |  |   | khiêng vật liệu bằng băng ca |  |   |   | khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho |  |   |   | Barder de fer un chevalier |  |   | mặc giáp sắt cho kỵ sĩ |  |   |   | bọc mỡ lá |  |   |   | Barder un poulet |  |   | bọc mỡ lá một con gà (để nướng) |    | nội động từ |  |   |   | (ça va barder) (thông tục) sẽ nguy hiểm đấy |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |