|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baroque
![](img/dict/02C013DD.png) | [baroque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỳ cục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Idée baroque | | ý kỳ cục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc, hội hoạ) baroc, hoa mỹ kì cục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Normal, régulier. Classique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc, hội hoạ) phong cách baroc, phong cách hoa mỹ kì cục |
|
|
|
|