  | [barrage] | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | sự chắn đường; cái chắn đường | 
|   |   | Un barrage de police | 
|   | cái chắn đường của cảnh sát | 
|   |   | Franchir un barrage | 
|   | vượt qua cái chắn đường | 
|   |   | khó khăn, trở ngại | 
|   |   | Je ne rencontre pas de barrage | 
|   | tôi không hề gặp phải trở ngại nào cả | 
  | phản nghĩa Ouverture | 
|   |   | đập | 
|   |   | Barrages de Bai Thuong | 
|   | đập Bái Thượng | 
|   |   | faire barrage à | 
|   |   | (nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở | 
|   |   | match de barrage | 
|   |   | (thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm) | 
|   |   | tir de barrage | 
|   |   | (quân sự) sự bắn chặn |