| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 barreau   
 
   | [barreau] |    | danh từ giống đực |  |   |   | thanh (gỗ, sắt) |  |   |   | Les barreaux d'une fenêtre |  |   | những thanh cửa sổ |  |   |   | ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư |  |   |   | un barreau de chaise |  |   |   | (thân mật) điếu xì gà rất lớn |  |   |   | barreau aimanté |  |   |   | cục nam châm |  |   |   | être derrière les barreaux |  |   |   | ở trong tù, bị giam trong tù |    | đồng âm Barrot |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |