| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 barrer   
 
   | [barrer] |    | ngoại động từ |  |   |   | chắn |  |   |   | Barrer la route |  |   | chắn đường |    | phản nghĩa Ouvrir |  |   |   | gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo |  |   |   | Barrer un t |  |   | đánh dấu gạch ngang vào chữ t |  |   |   | Barrer un chèque |  |   | gạch chéo tấm séc |  |   |   | gạch đi, xóa đi |  |   |   | Barrer un mot |  |   | gạch đi một từ |  |   |   | (hàng hải) lái (thuyền tàu) |  |   |   | barrer la route à quelqu'un |  |   |   | chắn đường ai |  |   |   | cản trở ai |  |   |   | barrer quelqu'un |  |   |   | cản trở kế hoạch của ai |  |   |   | se barrer |  |   |   | (thông tục) chuồn, cút đi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |