| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 batteur   
 
   | [batteur] |    | danh từ giống đực |  |   |   | người đập lúa |  |   |   | người dát kim loại |  |   |   | Batteur d'or |  |   | dát vàng |  |   |   | (âm nhạc) người chơi nhạc khí gõ (trong dàn nhạc ja) |  |   |   | que đập, que đánh |  |   |   | Batteur d'oeuf |  |   | que đánh trứng |  |   |   | batteur de fer |  |   |   | (từ cũ nghĩa cũ) kẻ thích đấu kiếm |  |   |   | batteur de pavé |  |   |   | kẻ bát phố (vô công rồi nghề) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |