![](img/dict/02C013DD.png) | [beau] |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hay bel, belle) |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bel enfant |
| một đứa bé đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Beau paysage |
| cảnh đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une belle nuit |
| một đêm đẹp trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une belle maison |
| một ngôi nhà đẹp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay, tốt; lỗi lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belle occasion |
| dịp tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas beau de mentir |
| nói dối là không tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un beau talent |
| một tài năng lỗi lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Beau parleur |
| người nói khéo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cao thượng, tao nhã |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Beaux sentiments |
| tình cảm cao thượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belles manières |
| cử chỉ tao nhã |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | to, to lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belle corpulence |
| thân hình to lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belle fortune |
| tài sản to lớn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) tệ hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un beau menteur |
| một gã nói láo tệ hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une belle bronchite |
| viêm phế quản tệ hại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả dối, hão huyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belles paroles |
| lời giả dối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Belle promesse |
| lời hứa hão huyền |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affreux, hideux, laid, vilain. Mauvais, médiocre. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nào đó, kia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un beau jour |
| một ngày kia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au beau milieu de la rue |
| đúng vào giữa phố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à beau mentir qui vient de loin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi xa về tha hồ nói khoác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à belles dents |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngon lành |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thậm tệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la belle étoile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở ngoài trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có cố sức cũng vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir beau jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong điều kiện thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au plus beau de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữa lúc quan trọng nhất, giữa lúc hay nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aussi beau que le jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đẹp lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beau comme le jour (comme un dieu; comme un astre) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đẹp vô cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beau comme un camion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) rất đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bel esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa xấu) nhà thông thái hợm mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bel et bien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem bien |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de belle sorte; de la belle manière; de la belle façon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thậm tệ, không nể nang gượng nhẹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner beau jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tạo điều kiện thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một cách lạc quan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans de beaux draps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la pluie et le beau temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm mưa làm gió (nghĩa bóng); có thế lực lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il fait beau; il fait beau temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đẹp trời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il fera beau quand je ferai cela |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đừng hòng tôi làm điều đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a beau temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã lâu rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la belle affaire ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có gì khó! có chi lạ! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le bel âge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le beau sexe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nữ giới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le beau monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giới ăn chơi đàng điếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon beau monsieur (ma belle dame) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) ông thân mến của tôi (bà thân mến của tôi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mourir de sa belle mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết bình thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có dáng đẹp, tướng đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour les beaux yeux de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để vừa lòng (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm đỏm, làm dáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thong thả, khoan khoan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout nouveau, tout beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có mới nới cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un bel âge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi đã già |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etude du beau |
| sự nghiên cứu cái đẹp, nghiên cứu mĩ thuật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ vật có chất lượng cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle n'achète du beau |
| bà ấy chỉ mua đồ vật có chất lượng cao |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đàn ông lịch sự, tao nhã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un vieux beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lão già đỏm dáng |