|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berceau
![](img/dict/02C013DD.png) | [berceau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái nôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant au berceau | | đứa trẻ trong nôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dès le berceau | | từ tuổi thơ ấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La science à son berceau | | khoa học lúc khởi đầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) vòm bán nguyệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) giàn vòm | | ![](img/dict/809C2811.png) | du berceau à la tombe | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ khi sinh ra cho đến lúc chết đi |
|
|
|
|