|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bercer
![](img/dict/02C013DD.png) | [bercer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đu đưa trong nôi (em bé) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đu đưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un canot bercé par les vagues | | chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | an ủi, làm dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bercer son chagrin | | làm dịu nỗi đau buồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phỉnh phờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bercer de paroles mensongères | | phỉnh phờ bằng những lời giả dối | | ![](img/dict/809C2811.png) | se bercer d'illusions | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự dối mình, tưởng lầm |
|
|
|
|