|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biais
![](img/dict/02C013DD.png) | [biais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont biais | | cầu xiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường xiên, đường chéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rọc vải chéo, băng vải chéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cách quanh co, cách đi đường vòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher un biais | | tìm cách đi đường vòng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de biais; en biais | | ![](img/dict/633CF640.png) | xéo, nghiêng | | ![](img/dict/633CF640.png) | gián tiếp |
|
|
|
|