|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienveillant
| [bienveillant] | | tính từ | | | nhân từ, khoan dung | | | Un maître bienveillant | | người thầy nhân từ | | | Sourire bienveillant | | nụ cười khoan dung | | | Se montrer bienveillant à l'égard de qqn | | tỏ ra khoan dung với ai | | phản nghĩa Désobligeant, hostile, malveillant, méchant |
|
|
|
|