| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bijouterie   
 
   | [bijouterie] |    | danh từ giống cái |  |   |   | nghề kim hoàn |  |   |   | nghề buôn bán đồ nữ trang |  |   |   | hiệu bán đồ nữ trang |  |   |   | đồ nữ trang (nói chung) |  |   |   | Bijouterie en faux |  |   | đồ nữ trang giả vàng bạc |  |   |   | Bijouterie en fin |  |   | đồ nữ trang bằng vàng bạc |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |