| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bis   
 
   | [bis] |    | tính từ |  |   |   | xám nâu |  |   |   | Toile bise |  |   | vải xám nâu |  |   |   | changer son pain blanc en pain bis |  |   |   | đổi chác bất lợi |    | phó từ |  |   |   | bis |  |   |   | Numéro 12 bis  |  |   | số 12 bis |  |   |   | Article 3 bis  |  |   | khoản 3 bis |    | thán từ |  |   |   | lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại) |    | danh từ giống đực |  |   |   | yêu cầu diễn lần nữa |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |