bloc   
 
   | [bloc] |    | danh từ giống đực |  |   |   | khối (đen, bóng) |  |   |   | Un bloc de fer |  |   | một khối sắt |  |   |   | Bloc des gauches |  |   | (chính trị) khối phái tả |  |   |   | Faire bloc |  |   | thống nhất thành một khối |  |   |   | lốc, tập |  |   |   | Bloc de calendrier |  |   | lốc lịch treo |  |   |   | (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế |  |   |   | Bloc vertébral |  |   | sự chẹn đốt sống |  |   |   | (thông tục) nhà tù, nhà giam |  |   |   | Être fourré au bloc |  |   | bị tống giam |  |   |   | à bloc |  |   |   | hết cỡ |  |   |   | (nghĩa bóng) hết sức |  |   |   | gonflé à bloc |  |   |   | (thân mật) hăng hái |  |   |   | en bloc |  |   |   | toàn thể, toàn bộ |  |   |   | đại để, không suy xét tỉ mỉ |  
 
    | 
		 |