blouser   
 
   | [blouser] |    | ngoại động từ |  |   |   | (thân mật) lừa gạt |  |   |   | Blouser un client |  |   | lừa gạt khách hàng |  |   |   | Il s'est fait blouser |  |   | hắn đã bị lừa |  |   |   | Chercher à blouser qqn |  |   | tìm cách lừa gạt ai |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ |  |   |   | Blouser une bille |  |   | đưa bi vào lỗ |    | nội động từ |  |   |   | phồng (áo) |  
 
    | 
		 |