![](img/dict/02C013DD.png) | [bois] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois de contruction |
| gỗ xây dựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Scier du bois |
| cưa gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois précieux |
| gỗ quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Panneau de bois |
| tấm biển bằng gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheval de bois |
| ngựa gỗ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | củi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poêle à bois |
| lò đun củi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Charbon de bois |
| than củi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ gỗ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tranh gỗ khắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois de pins |
| rừng thông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traverser un bois |
| đi qua rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se promener dans les bois |
| đi dạo trong rừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) gạc (hươu, nai) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (thể dục thể thao) cột khung thành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bois de chauffage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | củi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bois de justice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giàn máy chém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bois en défens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lâm nghiệp) rừng cấm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans ses bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở thuê nhà nhưng có bàn ghế tủ giường riêng của mình |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi guốc gỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être du bois dont on fait les... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ tư cách để làm (chức vụ gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être du bois dont on fait les flutes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tính dễ dãi, thế nào cũng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être volé comme dans un bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị bọn lưu manh lừa gạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire flèche de tout bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mọi thủ đoạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la faim fait sortir le loup du bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đói thì đầu gối phải bò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les bouts de bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas de bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải trơ như gỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on verra de quel bois je me chauffe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rồi họ sẽ biết tay tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sortir du bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiện ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher du bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | úm ba la tai qua nạn khỏi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver visage de bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến chơi nhà không gặp mặt |