| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 boiteux   
 
   | [boiteux] |    | tính từ |  |   |   | què, đi khập khiễng; khập khiễng |  |   |   | Un cheval boiteux |  |   | con ngựa què |  |   |   | Une table boiteuse |  |   | cái bàn khập khiễng |  |   |   | Vers boiteux |  |   | câu thơ khập khiễng |  |   |   | Union boiteuse |  |   | sự kết hợp khập khiễng |    | danh từ |  |   |   | người què |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |