| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bombardement   
 
   | [bombardement] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá |  |   |   | Bombardement stratégique |  |   | sự ném bom chiến lược |  |   |   | Le bombardement d'une ville par l'aviation ennemie |  |   | sự oanh tạc một thành phố bởi không quân địch |  |   |   | Bombardement cathodique |  |   | (vật lý học) sự bắn phá catôt |  |   |   | Avion de bombardement |  |   | oanh tạc cơ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |