| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bond   
 
   | [bond] |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự nảy lên, sự dội lên |  |   |   | Le bond le la balle |  |   | sự nảy lên của quả bóng |  |   |   | cái nhảy |  |   |   | Un bond de quatre mètres |  |   | cái nhảy bốn mét |  |   |   | sự nhảy vọt |  |   |   | Les bonds du progrès |  |   | những bước nhảy vọt của tiến bộ |  |   |   | du premier bond |  |   |   | tức khắc |  |   |   | entre bond et volée |  |   |   | gấp gáp |  |   |   | faire faux bond à quelqu'un |  |   |   | không giữ lời hứa với ai |  |   |   | franchir un obstacle d'un bond |  |   |   | vượt qua khó khăn một cách dễ dàng |  |   |   | prendre (saisir) la balle au bond |  |   |   | xem balle |  |   |   | progresser par bond |  |   |   | tăng trưởng liên tục, không ngừng |    | đồng âm Bon |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |