| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bonté   
 
   | [bonté] |    | danh từ giống cái |  |   |   | lòng tốt, lòng nhân từ |  |   |   | Sourire plein de bonté |  |   | nụ cười đầy nhân từ |  |   |   | Merci de votre bonté |  |   | cảm ơn lòng tốt của anh |  |   |   | (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện |  |   |   | Avoir pour quelqu'un mille bontés |  |   | làm muôn nghìn việc tốt cho ai |    | phản nghĩa Méchanceté |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) chất tốt |  |   |   | La bonté d'un terrain |  |   | chất tốt của đám đất |  |   |   | ayez la bonté de |  |   |   | xin anh (chị...) vui lòng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |