| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bouchée   
 
   | [bouchée] |    | tính từ giống cái |  |   |   | xem bouché |    | danh từ giống cái |  |   |   | miệng (lượng chứa) |  |   |   | bánh xèo |  |   |   | kẹo sôcôla có nhân |  |   |   | dès la dernière bouchée |  |   |   | ngay sau khi ăn |  |   |   | mettre les bouchées doubles |  |   |   | làm nhanh hơn, đi nhanh lên |  |   |   | ne faire qu'une bouchée de |  |   |   | ăn một miếng là hết ngay (món ăn); thắng ai dễ dàng |  |   |   | pour une bouchée de pain |  |   |   | với giá không đáng kể |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |